Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Advanced Learner 8th
flying fox


ˌflying ˈfox f15 [flying fox] BrE NAmE noun
a large ↑bat (= an animal like a mouse with wings) that lives in hot countries and eats fruit

Related search result for "flying fox"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.